• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quái
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: あや.しい; あや.しむ
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1634
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

怪 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 忄 (tâm, cảm xúc), bên phải là phần 圣 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kỳ lạ, quái dị”. Về sau dùng để chỉ sự bất thường, kỳ quái.