• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vong
  • Âm On: ボウ
  • Âm Kun: わす.れる
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 1129
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

忘 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi ý) và phần 亡 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “quên, bỏ quên”. Về sau dùng để chỉ sự lãng quên hoặc không nhớ.