ど忘れ
[Vong]
ド忘れ [Vong]
度忘れ [Độ Vong]
ド忘れ [Vong]
度忘れ [Độ Vong]
どわすれ
– ド忘れ
ドわすれ
– ド忘れ
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
quên tạm thời; (cái gì đó) trượt khỏi trí nhớ; quên tạm thời điều gì đó mà mình biết rõ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は彼女の名前を度忘れした。
Tôi đã quên mất tên cô ấy.