Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
健忘症
[Kiện Vong Chứng]
けんぼうしょう
🔊
Danh từ chung
mất trí nhớ
Hán tự
健
Kiện
khỏe mạnh; sức khỏe; sức mạnh; kiên trì
忘
Vong
quên
症
Chứng
triệu chứng
Từ liên quan đến 健忘症
記憶喪失
きおくそうしつ
mất trí nhớ