健忘症 [Kiện Vong Chứng]
けんぼうしょう

Danh từ chung

mất trí nhớ

Hán tự

Kiện khỏe mạnh; sức khỏe; sức mạnh; kiên trì
Vong quên
Chứng triệu chứng

Từ liên quan đến 健忘症