• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kính
  • Âm On: ケイ
  • Âm Kun: みち; こみち; さしわたし; ただちに
  • Bộ Thủ: 彳 (Xích)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1435
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

径 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 彳 (bước đi, gợi ý nghĩa liên quan đến đường đi), bên phải là phần 圣 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đường nhỏ, lối đi”. Về sau dùng để chỉ các loại đường đi, lối đi.