径行 [Kính Hành]
けいこう

Danh từ chung

đi thẳng

🔗 直情径行

Hán tự

Kính đường kính; con đường; phương pháp
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng