Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
山径
[Sơn Kính]
さんけい
🔊
Danh từ chung
đường núi
Hán tự
山
Sơn
núi
径
Kính
đường kính; con đường; phương pháp