半径 [Bán Kính]

はんけい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

bán kính

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

地球ちきゅう半径はんけいは、やく6,000キロです。
Bán kính của Trái Đất là khoảng 6,000 km.
原点げんてん中心ちゅうしんとする半径はんけい2のえんと,直線ちょくせん y = x − 1 の交点こうてんもとめよ。
Tìm giao điểm của đường tròn tâm tại gốc tọa độ bán kính 2 và đường thẳng y = x − 1.

Hán tự

Từ liên quan đến 半径

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 半径
  • Cách đọc: はんけい
  • Từ loại: Danh từ (toán học, kỹ thuật); dùng trong đời sống chỉ phạm vi tính từ tâm
  • Ngữ vực: toán học, kỹ thuật, quy hoạch, đời sống
  • Tổ hợp: 半径方向, 影響半径, 半径r, 半径○m圏内

2. Ý nghĩa chính

- Bán kính: độ dài từ tâm đến một điểm trên đường tròn/hình cầu. Mở rộng: phạm vi trong vòng bán kính X (圏内/圏外).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 半径 vs 直径(ちょっけい): 直径 = đường kính = 2 × 半径.
  • 半径 vs 半径方向: 半径 là độ dài; 半径方向 là “hướng bán kính” (radial direction).
  • Trong đời sống: “半径5キロ圏内” = trong phạm vi bán kính 5 km.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Toán học: 円の半径, 面積S=π半径² (πr²).
  • Kỹ thuật: 半径方向の荷重, 半径ベクトル.
  • Đời sống/quy hoạch: 半径○km圏内, 影響半径.
  • Lưu ý: Trong ngôn ngữ nói, người Nhật thường rút gọn r (アール) khi giải thích công thức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
直径 Liên quan đường kính gấp đôi bán kính
半径方向 Liên quan kỹ thuật hướng bán kính trong cơ học, vật liệu
円周 Liên quan chu vi đường tròn 2πr
内径/外径 Tương cận đường kính trong/ngoài Trong ống, ổ lăn, cơ khí
圏内/圏外 Liên quan sử dụng trong/ngoài phạm vi Dùng kèm chỉ số bán kính

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 半: một nửa.
  • 径: đường kính, đường đi (đường kính tròn).
  • Ghép nghĩa: “nửa đường kính” = bán kính.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thông báo an toàn, “影響半径” diễn tả bán kính khu vực bị ảnh hưởng khi có sự cố. Trong hội thoại đời thường, cụm “自宅から半径3キロ圏内” được dùng để ước lượng phạm vi sinh hoạt.

8. Câu ví dụ

  • この円の半径は10センチです。
    Bán kính của hình tròn này là 10 cm.
  • 半径rの円の面積はπr²で求められる。
    Diện tích hình tròn bán kính r được tính bằng πr².
  • 自宅から半径5キロ圏内に病院がある。
    Trong phạm vi bán kính 5 km từ nhà có bệnh viện.
  • この部品は半径方向の荷重に弱い。
    Linh kiện này yếu với tải trọng theo hướng bán kính.
  • 円周は半径に比例して大きくなる。
    Chu vi tăng tỉ lệ theo bán kính.
  • ボールの半径を計測してください。
    Hãy đo bán kính của quả bóng.
  • 影響半径外への避難を完了した。
    Đã sơ tán ra ngoài bán kính ảnh hưởng.
  • グラフで半径ベクトルの向きを示す。
    Biểu thị hướng của vectơ bán kính trên đồ thị.
  • 直径が分かれば半径は半分になる。
    Nếu biết đường kính thì bán kính bằng một nửa.
  • 公園は学校から半径1キロの位置にある。
    Công viên nằm ở vị trí cách trường học trong bán kính 1 km.
💡 Giải thích chi tiết về từ 半径 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?