半径 [Bán Kính]
はんけい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

bán kính

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

地球ちきゅう半径はんけいは、やく6,000キロです。
Bán kính của Trái Đất là khoảng 6,000 km.
原点げんてん中心ちゅうしんとする半径はんけい2のえんと,直線ちょくせん y = x − 1 の交点こうてんもとめよ。
Tìm giao điểm của đường tròn tâm tại gốc tọa độ bán kính 2 và đường thẳng y = x − 1.

Hán tự

Bán một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
Kính đường kính; con đường; phương pháp

Từ liên quan đến 半径