• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nỗ
  • Âm On:
  • Âm Kun: おおゆみ; いしゆみ
  • Bộ Thủ: 弓 (Cung)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

弩 là chữ hội ý: gồm bộ 弓 (cung) và bộ 奴 (nô lệ). Nghĩa gốc: “nỏ, cung nỏ”. Về sau dùng để chỉ vũ khí bắn tên.