弩級 [Nỗ Cấp]
ド級 [Cấp]
どきゅう – ド級
ドきゅう – ド級

Danh từ chung

lớp dreadnought (của tàu chiến)

Hán tự

Nỗ cung (mũi tên)
Cấp cấp bậc