Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
弩級艦
[Nỗ Cấp Hạm]
どきゅうかん
🔊
Danh từ chung
chiến hạm dreadnought
Hán tự
弩
Nỗ
cung (mũi tên)
級
Cấp
cấp bậc
艦
Hạm
tàu chiến