• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thí
  • Âm On: シイ
  • Âm Kun: しい.する
  • Bộ Thủ: 弋 (Dặc)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

弑 là chữ hội ý: gồm bộ 弋 (móc câu) và bộ 殳 (vũ khí). Nghĩa gốc: “giết vua, giết cha”. Về sau dùng để chỉ hành động giết người có quan hệ thân thiết.