• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hưu
  • Âm On: キュウ
  • Âm Kun: かげ
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 9

Giải thích:

庥 là chữ hội ý: gồm bộ 广 (mái nhà) và bộ 休 (nghỉ ngơi), gợi ý về việc nghỉ ngơi trong nhà. Nghĩa gốc: “nghỉ ngơi trong nhà”. Về sau dùng để chỉ sự nghỉ ngơi, thư giãn.