• Hán Tự:
  • Hán Việt: Canh
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: かのえ
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 8
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

庚 là chữ hội ý: gồm các nét chỉ can thứ bảy trong thiên can. Nghĩa gốc: “can thứ bảy”. Về sau dùng để chỉ thời gian, chu kỳ trong lịch.