庚申 [Canh Thân]
かのえさる
こうしん
かんしん
かんし

Danh từ chung

Canh Thân (57 trong chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1920, 1980, 2040)

🔗 干支

Danh từ chung

Shōmen Kongō (thần)

🔗 青面金剛

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Từ lịch sử

kōshin-machi (lễ thức tôn giáo)

🔗 庚申待

Hán tự

Canh thứ 7; dấu hiệu thứ 7 trong lịch
Thân có vinh dự; dấu hiệu con khỉ