Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
庚申塚
[Canh Thân Trủng]
こうしんづか
🔊
Danh từ chung
bia Kōshin
🔗 青面金剛; 三猿
Hán tự
庚
Canh
thứ 7; dấu hiệu thứ 7 trong lịch
申
Thân
có vinh dự; dấu hiệu con khỉ
塚
Trủng
gò đất; đồi