• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mông Màn Móng Mùng
  • Âm On: ボウ モウ
  • Âm Kun: ふくさ
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân)
  • Số Nét: 17

Giải thích:

幪 là chữ hội ý: gồm bộ 巾 (khăn) và bộ 蒙 (mông), gợi ý về việc che đậy mông. Nghĩa gốc: “che đậy mông”. Về sau dùng để chỉ sự bảo vệ, che chắn.