• Hán Tự:
  • Âm On:
  • Âm Kun: はた; はたじるし; わたいれ
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân)
  • Số Nét: 12

Ý nghĩa:

Giải thích:

帾 là chữ hội ý: gồm bộ 巾 (khăn) và bộ 豆 (đậu), gợi ý về việc che đậy đậu. Nghĩa gốc: “che đậy đậu”. Về sau dùng để chỉ sự bảo vệ, che chắn.