• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cẩn
  • Âm On: キン
  • Âm Kun: したが.う; の.びる; さかずき
  • Bộ Thủ: 己 (Kỷ)
  • Số Nét: 9

Ý nghĩa:

Giải thích:

巹 là chữ hội ý: gồm bộ 巳 (hình dạng của con rắn) và bộ 斤 (cái rìu), gợi ý về sự cắt đứt. Nghĩa gốc: “cắt đứt”. Về sau dùng để chỉ sự chia cắt, phân ly.