• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lĩnh
  • Âm On: レイ リョウ
  • Âm Kun: みね
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 17
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1959
  • Lớp Học: 9
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嶺 là chữ hình thanh: bộ 山 (núi, gợi ý nghĩa liên quan đến địa hình) và chữ 領 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đỉnh núi, dãy núi”. Về sau dùng để chỉ các vùng núi cao.