分水嶺 [Phân Thủy Lĩnh]

ぶんすいれい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

lưu vực; phân chia

Hán tự

Từ liên quan đến 分水嶺