Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
銀嶺
[Ngân Lĩnh]
ぎんれい
🔊
Danh từ chung
núi tuyết phủ bạc
Hán tự
銀
Ngân
bạc
嶺
Lĩnh
đỉnh; chóp