• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giới
  • Âm On: カイ カツ ケチ
  • Âm Kun: あしなえ
  • Bộ Thủ: 尢 (Uông)
  • Số Nét: 7

Giải thích:

尬 là chữ hội ý: gồm bộ 尸 (xác, thân thể) và bộ 介 (giới thiệu, trung gian). Nghĩa gốc: “giới thiệu trên thân thể”. Về sau dùng để chỉ sự trung gian, kết nối.