• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tướng Tương
  • Âm On: ショウ ソウ
  • Âm Kun: まさ.に; はた; ひきい.る; もって
  • Bộ Thủ: 寸 (Thốn)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 10
  • Nanori: まさる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

將 là chữ hội ý: gồm bộ 寸 (tấc) và bộ 爿 (bên). Nghĩa gốc: “sắp sửa”. Về sau dùng để chỉ sự chuẩn bị, dự định.