• Hán Tự:
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: した.しい; した.しく
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 19

Ý nghĩa:

Giải thích:

寴 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 親 (thân thiết, gần gũi). Nghĩa gốc: “thân thiết trong nhà”. Về sau dùng để chỉ sự gần gũi, thân mật trong gia đình.