• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tẩm
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: ね.る; ね.かす; い.ぬ; みたまや; や.める
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 14
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

寢 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 禽 (chim). Nghĩa gốc: “ngủ”. Về sau dùng để chỉ nơi nghỉ ngơi, giấc ngủ.