• Hán Tự:
  • Hán Việt: Yến
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: うたげ
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1675
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: うた; やす
Hiển thị cách viết

Giải thích:

宴 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà, gợi ý nơi chốn) và bộ 女 (nữ, gợi ý sự vui vẻ). Nghĩa gốc: “tiệc tùng, yến tiệc”. Về sau dùng để chỉ các buổi tiệc, hội họp.