饗宴 [Hưởng Yến]
供宴 [Cung Yến]
享宴 [Hưởng Yến]
きょうえん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

tiệc

Hán tự

Hưởng tiệc
Yến tiệc; yến tiệc