宴席 [Yến Tịch]
えんせき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

yến tiệc; bữa tiệc tối

Hán tự

Yến tiệc; yến tiệc
Tịch chỗ ngồi; dịp