Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
小宴
[Tiểu Yến]
しょうえん
🔊
Danh từ chung
bữa tiệc nhỏ
Hán tự
小
Tiểu
nhỏ
宴
Yến
tiệc; yến tiệc