Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
御宴
[Ngự Yến]
ぎょえん
🔊
Danh từ chung
tiệc cung đình
Hán tự
御
Ngự
tôn kính; điều khiển; cai quản
宴
Yến
tiệc; yến tiệc