Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
別宴
[Biệt Yến]
べつえん
🔊
Danh từ chung
Tiệc chia tay
Hán tự
別
Biệt
tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt
宴
Yến
tiệc; yến tiệc