• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thực
  • Âm On: ジツ シツ
  • Âm Kun: み; みの.る; まこと; みの; みち.る
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 68
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: ぐみ; さね
Hiển thị cách viết

Giải thích:

実 là chữ hội ý: gồm 宀 (mái nhà) và 貝 (vỏ sò), gợi ý nghĩa về sự thật, thực tế. Nghĩa gốc: “thực tế, sự thật”.