• Hán Tự: 麿
  • Hán Việt: Ma
  • Âm Kun: まろ
  • Bộ Thủ: 麻 (Ma)
  • Số Nét: 18
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

麿 là chữ hình thanh: bộ 麻 (cây gai, gợi ý về chất liệu) và thanh phù 丸 (gợi âm). Nghĩa gốc: “tôi”. Về sau dùng để chỉ bản thân một cách khiêm tốn.