• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bằng
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: おおとり
  • Bộ Thủ: 鳥 (Điểu) 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 19
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1707
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鵬 là chữ tượng hình: vẽ hình chim bằng. Nghĩa gốc: “chim bằng”. Về sau dùng để chỉ sự lớn lao hoặc mạnh mẽ.