鵬程万里 [Bằng Trình Vạn Lý]
ほうていばんり
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
khoảng cách xa
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
khoảng cách xa