鵬程万里 [Bằng Trình Vạn Lý]
ほうていばんり

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

khoảng cách xa

Hán tự

Bằng phượng hoàng
Trình mức độ; mức độ; luật; công thức; khoảng cách; giới hạn; số lượng
Vạn mười nghìn
ri; làng; nhà cha mẹ; dặm