• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tụng
  • Âm On: ショウ ジュ ヨウ
  • Âm Kun: かたち; たた.える; ほめ.る
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: つぐ; のぶ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

頌 là chữ hình thanh: bộ 頁 (đầu, gợi ý nghĩa) và 公 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ca ngợi”. Về sau dùng để chỉ sự ca ngợi, tán dương.