Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
頌栄
[Tụng Vinh]
しょうえい
🔊
Danh từ chung
doxology
Hán tự
頌
Tụng
tán dương
栄
Vinh
phồn thịnh; thịnh vượng; vinh dự; vinh quang; lộng lẫy