Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
頌徳碑
[Tụng Đức Bi]
しょうとくひ
🔊
Danh từ chung
bia tưởng niệm
Hán tự
頌
Tụng
tán dương
徳
Đức
nhân từ; đức hạnh; tốt lành; đáng kính
碑
Bi
bia mộ; đài tưởng niệm