• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: レイ
  • Âm Kun: くろ.い
  • Bộ Thủ: 黍 (Thử) 水 (Thủy)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2335
  • Lớp Học: 9
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

黎 là chữ hình thanh: bộ 黍 (lúa nếp, gợi ý) và thanh phù 利 (gợi âm). Nghĩa gốc: “đen tối”. Về sau dùng để chỉ màu sắc tối.