黎明
[Lê Minh]
れいめい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chung
bình minh; rạng đông; sáng sớm
Danh từ chung
bình minh (của một kỷ nguyên mới)