鶏鳴 [Duật Minh]
けいめい

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

tiếng gà gáy

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

gà gáy; bình minh

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

giờ Sửu (khoảng 2 giờ sáng)

🔗 丑の刻

Hán tự

Duật
Minh hót; kêu; vang

Từ liên quan đến 鶏鳴