有明 [Hữu Minh]
有り明け [Hữu Minh]
ありあけ

Danh từ chung

bình minh (đặc biệt từ ngày 16 của tháng âm lịch trở đi)

🔗 夜明け

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

đèn lồng giấy di động để đi bộ vào ban đêm

🔗 有明行灯

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

有明海ありあけかい日本にほんのもっともひろ干潟ひがたひとつです。
Vịnh Ariake là một trong những bãi triều rộng nhất của Nhật Bản.

Hán tự

Hữu sở hữu; có
Minh sáng; ánh sáng

Từ liên quan đến 有明