[Thự]

あけぼの
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

bình minh; khởi đầu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はるあけぼの
Mùa xuân là bình minh.

Hán tự

Từ liên quan đến 曙

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 曙(あけぼの
  • Loại từ: Danh từ (mang sắc thái văn học, tao nhã)
  • Đăng ký dùng: Văn viết, văn chương, thơ cổ; cũng gặp trong địa danh, tên riêng
  • Sắc thái: Gợi tả mỹ cảm về buổi rạng đông, tinh tế hơn so với cách nói thông thường
  • Ghi chú: Thường đi với trợ từ の để bổ nghĩa (曙の空, 曙の光)

2. Ý nghĩa chính

“曙” là khoảnh khắc rạng đông, khi bầu trời vừa hửng sáng sau đêm dài, ánh sáng đầu tiên nhuộm sắc hồng/lam nhạt. Sắc thái trữ tình, cổ điển, giàu hình ảnh hơn so với “明け方/夜明け”.

3. Phân biệt

  • : Văn học, gợi tả mỹ cảm thời khắc đầu ngày; thường thấy trong thơ ca cổ, văn chương.
  • 明け方: Cách nói thông thường “lúc rạng sáng”, trung tính, dùng hàng ngày.
  • 夜明け: Nhấn vào “khoảnh khắc trời sáng”, cũng dùng cả nghĩa bóng “bước ngoặt khởi đầu”.
  • 暁(あかつき): Cổ phong, chỉ lúc trước bình minh hoặc rạng sáng mờ; thơ ca.
  • 黎明(れいめい): Trang trọng/khoa học, dùng cả nghĩa bóng “bình minh của kỷ nguyên”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 曙のN(曙の空/曙の光/曙の海), 曙に(ít hơn, sắc thái cổ).
  • Ngữ cảnh: Mô tả thiên nhiên, văn miêu tả, tiêu đề nghệ thuật, tên địa danh/nhãn hiệu.
  • Lưu ý: Trong hội thoại bình thường, ưu tiên 明け方/朝方/夜明け để tự nhiên hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
明け方Đồng nghĩa gầnLúc rạng sángTrung tính, đời thường
夜明けĐồng nghĩaBình minhCả nghĩa bóng “khởi đầu mới”
暁(あかつき)Liên quanLúc gần bình minhCổ phong, thơ ca
黎明(れいめい)Đồng nghĩa trang trọngRạng đông; buổi đầuHàn lâm/biểu tượng
夕暮れ/黄昏Đối nghĩaHoàng hôn/chạng vạngThời điểm cuối ngày
曙光(しょこう)Liên quanTia bình minh; dấu hiệu hy vọngDùng nhiều ở nghĩa bóng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 曙: Bộ “日” (mặt trời) + thanh phù “署”. Gợi ý nghĩa ánh sáng mặt trời ló dạng.
  • Âm On: ショ(như trong 曙光: しょこう); Âm Kun: あけぼの.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết văn miêu tả, dùng giúp câu chữ giàu hình ảnh hơn “明け方”. Hãy kết hợp với từ màu sắc và cảm giác: 淡い/薄紅/群青/静けさ/吐く息の白さ để tạo bầu không khí tinh mơ.

8. Câu ví dụ

  • の空が薄紅に染まり始めた。
    Bầu trời rạng đông bắt đầu nhuộm hồng nhạt.
  • 湖面にの光が静かに揺れる。
    Ánh sáng bình minh khẽ lay động trên mặt hồ.
  • の冷たい空気が頬を撫でた。
    Không khí buổi sớm lành lạnh lướt qua má.
  • 旅館の窓からを眺め、深く息を吸う。
    Tôi ngắm rạng đông từ cửa sổ lữ quán và hít một hơi thật sâu.
  • 漁師たちはとともに港を出る。
    Ngư dân ra khơi khi rạng đông vừa đến.
  • 山並みの稜線がに浮かび上がる。
    Đường sống núi hiện lên trong ánh rạng đông.
  • 古都の寺はの鐘を静かに響かせた。
    Ngôi chùa ở cố đô ngân tiếng chuông trong rạng đông.
  • 作家はの景を一枚の絵のように描いた。
    Nhà văn vẽ cảnh rạng đông như một bức tranh.
  • 砂浜に立つと、の潮の香りがした。
    Đứng trên bãi cát, tôi ngửi thấy mùi vị của triều rạng đông.
  • 野鳥のさえずりがの訪れを告げる。
    Tiếng chim hót báo hiệu rạng đông ghé đến.
💡 Giải thích chi tiết về từ 曙 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?