夜明け [Dạ Minh]

夜明 [Dạ Minh]

よあけ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

bình minh; rạng đông

JP: わたしは、突然とつぜん夜明よあまえこされた。

VI: Tôi đã bị đánh thức đột ngột trước bình minh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

てき攻撃こうげき夜明よあけにんだ。
Cuộc tấn công của kẻ thù đã dừng lại vào bình minh.
夜明よあまえ一番いちばんくらい。
Tối tăm nhất là trước bình minh.
トムは夜明よあけとともにきます。
Tom dậy khi bình minh.
わたしたちは夜明よあけにきた。
Chúng tôi đã thức dậy vào lúc bình minh.
にわとりごえ夜明よあけの前触まえぶれです。
Tiếng gáy của con gà báo hiệu bình minh sắp tới.
トムは夜明よあけにめた。
Tom thức dậy lúc bình minh.
夜明よあけにたったひとり列車れっしゃりて。
Anh ấy xuống tàu một mình khi trời vừa sáng.
今朝けさ夜明よあちかくに地震じしんがあった。
Sáng nay gần bình minh đã có một trận động đất.
わたしたちは夜明よあけに山頂さんちょういた。
Chúng tôi đã đến đỉnh núi vào lúc bình minh.
毎朝まいあさ夜明よあまえめます。
Mỗi sáng, tôi thức dậy trước bình minh.

Hán tự

Từ liên quan đến 夜明け

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 夜明け(よあけ)
  • Loại từ: danh từ
  • Ý khái quát: rạng đông, bình minh; ẩn dụ: khởi đầu của thời kỳ mới
  • Sắc thái: trang trọng/thi vị; dùng trong văn học, báo chí, lời nói thường ngày

2. Ý nghĩa chính

  • Thời điểm trời vừa rạng sáng: chuyển từ đêm sang ngày.
  • Ẩn dụ “bình minh” của lĩnh vực: 技術の夜明け, 新時代の夜明け — sự khởi đầu đầy hy vọng.

3. Phân biệt

  • 夜明け vs 明け方: cả hai là rạng sáng; 明け方 thiên về khoảng thời gian; 夜明け là thời khắc chuyển giao.
  • 夜明け vs 暁(あかつき): 暁 mang sắc thái văn chương, thi vị; 夜明け trung tính, dễ dùng.
  • Đối lập: 日暮れ/夕暮れ/日没 là hoàng hôn, mặt trời lặn.
  • Cụm cố định: 夜明け前(trước rạng đông, ẩn dụ “trước bước ngoặt”).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 夜明け(に/とともに/前), 〜の夜明け(bình minh của ~).
  • Ngữ cảnh: miêu tả thiên nhiên, mở đầu giai đoạn mới trong công nghệ, chính trị, lịch sử.
  • Sắc thái tích cực: hàm ý hy vọng, tái sinh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
明け方 Gần nghĩa Lúc rạng sáng Chỉ khoảng thời gian dài hơn một thời khắc.
暁(あかつき) Từ văn chương Bình minh Thi vị, cổ điển.
黎明(れいめい) Trang trọng Khởi nguyên, bình minh Dùng trong tiêu đề, lịch sử.
日暮れ/夕暮れ Đối nghĩa Hoàng hôn, chạng vạng Ngược với 夜明け.
夜明け前 Liên quan Trước bình minh Ẩn dụ: giai đoạn khó trước bước ngoặt.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : đêm, ban đêm.
  • 明け(từ động từ 明ける): mở ra, kết thúc (đêm), trở nên sáng.
  • Kết hợp: “đêm” + “mở ra” → sự mở ra của ban ngày, tức rạng đông.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong diễn đạt ẩn dụ, 「〜の夜明け」 tạo cảm giác trang trọng và tươi sáng hơn 「始まり」. Khi miêu tả thời điểm, thêm とともに để nhấn nhá nhịp điệu: 「夜明けとともに出発する」 nghe tự nhiên và giàu hình ảnh.

8. Câu ví dụ

  • 夜明けとともに鳥の声が聞こえ始めた。
    Tiếng chim bắt đầu vang lên cùng lúc trời rạng.
  • 海の夜明けは、空と水の色が溶け合って美しい。
    Bình minh trên biển đẹp với sắc trời và nước hòa vào nhau.
  • AI時代の夜明けがついに来た。
    Bình minh của thời đại AI cuối cùng đã đến.
  • 夜明け前の静けさが好きだ。
    Tôi thích sự tĩnh lặng trước bình minh.
  • 私たちは夜明けに出発して渋滞を避けた。
    Chúng tôi khởi hành vào lúc rạng sáng để tránh tắc đường.
  • 民主化の夜明けを告げる選挙だった。
    Đó là cuộc bầu cử báo hiệu bình minh dân chủ.
  • 新薬開発の夜明けとなる発見だ。
    Đây là phát hiện trở thành bình minh cho việc phát triển thuốc mới.
  • 漁師は夜明けの海へ船を出した。
    Ngư dân đưa thuyền ra biển lúc bình minh.
  • 長い不況の夜明けが見えてきた。
    Đã thấy bình minh của thời kỳ suy thoái kéo dài.
  • 夜明けの冷たい空気が頬に心地よい。
    Làn không khí lạnh lúc bình minh thật dễ chịu trên má.
💡 Giải thích chi tiết về từ 夜明け được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?