• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chuẩn
  • Âm On: シュン ジュン
  • Âm Kun: はやぶさ
  • Bộ Thủ: 隹 (Chuy)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2224
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: はや
Hiển thị cách viết

Giải thích:

隼 là chữ hình thanh: bộ 隹 (chim, gợi ý nghĩa) và phần 夋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chim cắt”. Về sau dùng để chỉ loài chim săn mồi nhỏ.