• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đãng
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: すぎる
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 8
  • Phổ Biến: 2248
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

宕 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 宀 (mái nhà, gợi ý về nơi chốn), bên phải là phần 石 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hang động”. Về sau dùng để chỉ các nơi trú ẩn, ẩn náu.