• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ma
  • Âm On:
  • Âm Kun: ふたご
  • Bộ Thủ: 子 (Tử)
  • Số Nét: 6

Giải thích:

孖 là chữ tượng hình: vẽ hình hai đứa trẻ đứng cạnh nhau. Nghĩa gốc: “cặp đôi, song sinh”. Về sau dùng để chỉ sự đôi, cặp.