• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vũ
  • Âm On:
  • Âm Kun: こ.びる; みめよ.い
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 15

Giải thích:

嫵 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý nghĩa liên quan đến phụ nữ), bên phải là phần 武 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ mạnh mẽ”. Về sau dùng để chỉ sự mạnh mẽ, kiên cường.