• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bễ Thí Tí Tì Tý Tỳ Tỉ
  • Âm On: ヘイ
  • Âm Kun: つれあい
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 13

Giải thích:

媲 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý nghĩa liên quan đến phụ nữ), bên phải là phần 比 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ sánh đôi”. Về sau dùng để chỉ sự so sánh, đối chiếu.